Có 2 kết quả:

ㄏㄨˊkǔn ㄎㄨㄣˇ

1/2

ㄏㄨˊ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cái) ấm, bình, nậm: 茶壼 Ấm chè; 酒壼 Nậm rượu; 銅壺 Ấm đồng;
② Trái bầu;
③ [Hú] (Họ) Hồ.

kǔn ㄎㄨㄣˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hành lang

Từ điển phổ thông

cách đi đứng ở trong cung

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lối đi ở trong cung.
2. (Tính) Thuộc về phụ nữ. ◎Như: “khổn phạm” 壼範 đàn bà đức hạnh đáng làm mẫu mực.
3. (Tính) Rộng, khoan quảng.

Từ điển Trung-Anh

(1) palace corridor
(2) fig. women's quarters
(3) women