Có 1 kết quả:
shòu mìng ㄕㄡˋ ㄇㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life span
(2) life expectancy
(3) lifetime (of a machine)
(2) life expectancy
(3) lifetime (of a machine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0