Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shòu kǎo
ㄕㄡˋ ㄎㄠˇ
1
/1
壽考
shòu kǎo
ㄕㄡˋ ㄎㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) long life
(2) life span
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chung Nam 2 - 終南 2
(
Khổng Tử
)
•
Điếu Trần Quý Cáp - 弔陳季恰
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Hành vĩ 4 - 行葦 4
(
Khổng Tử
)
•
Hoạ Cung Bảo Hà Nguyên đại nhân Giáp Tý nguyên đán thí bút nguyên vận - 和宮保河源大人甲子元旦試筆原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hoạ đáp thi kỳ 4 - Hoạ đại chuỷ ô - 和答詩其四-和大觜烏
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hồi xa giá ngôn mại - 回車駕言邁
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Lục tiêu 2 - 蓼蕭 2
(
Khổng Tử
)
•
Thưởng hải đường hoa yêu thi kỳ 1 - 賞海棠花妖詩其一
(
Cao Ngạc
)
•
Vực bốc 4 - 棫樸 4
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0