Có 1 kết quả:

mǎng ㄇㄤˇ
Âm Pinyin: mǎng ㄇㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shì 士 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一丶ノ一一フ一フ
Thương Hiệt: GTSS (土廿尸尸)
Unicode: U+58FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãng

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

mǎng ㄇㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Dùng trong tên người.