Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mǎng
ㄇㄤˇ
壾
Âm Pinyin:
mǎng
ㄇㄤˇ
Tổng nét: 13
Bộ:
shì 士
(+10 nét)
Hình thái:
⿰
壴
巨
Nét bút:
一丨一丨フ一丶ノ一一フ一フ
Thương Hiệt: GTSS (土廿尸尸)
Unicode:
U+58FE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
mãng
Tự hình
1
Dị thể
2
𥂇
𥂷
Không hiện chữ?
1
/1
mǎng
ㄇㄤˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Dùng trong tên người.