Có 1 kết quả:

shòu ㄕㄡˋ
Âm Quan thoại: shòu ㄕㄡˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shì 士 (+11 nét)
Nét bút: 一一フ丨フ一丨一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: QMRDI (手一口木戈)
Unicode: U+5900
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thọ
Âm Quảng Đông: sau6

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shòu ㄕㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thọ, sống lâu

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thọ” .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như .

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sống lâu. Tuổi già. Truyện Nhị độ mai: » Lư công tuổi thọ sáu mươi vừa tuần « — Đem tiền của tặng biếu.

Từ điển Trung-Anh

old variant of |寿[shou4]