Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yī ㄧ,
yì ㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
shì 士 (+13 nét)
Hình thái:
⿳士罒固Nét bút:
一丨一丨フ丨丨一丨フ一丨丨フ一一Thương Hiệt: GWLW (土田中田)
Unicode:
U+5901Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận