Có 1 kết quả:
zhǐ ㄓˇ
Tổng nét: 3
Bộ: zhǐ 夂 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự & tượng hình
Nét bút: ノフ丶
Thương Hiệt: HE (竹水)
Unicode: U+5902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tri, truy
Âm Nôm: truy
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): しゅう (shū)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: gau2, zi1
Âm Nôm: truy
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): しゅう (shū)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: gau2, zi1
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bộ tri
2. bước chậm
2. bước chậm
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Theo sau mà đến.
2. § Ngày xưa dùng như chữ “chung” 終.
3. § Ghi chú: Chữ này 夂 viết không có nét ló ra phía trên góc bên trái, khác với chữ “tuy” 夊 có nét ló ra phía trên góc bên trái.
2. § Ngày xưa dùng như chữ “chung” 終.
3. § Ghi chú: Chữ này 夂 viết không có nét ló ra phía trên góc bên trái, khác với chữ “tuy” 夊 có nét ló ra phía trên góc bên trái.
Từ điển Trung-Anh
(1) "walk slowly" component in Chinese characters
(2) see also 冬字頭|冬字头[dong1 zi4 tou2]
(2) see also 冬字頭|冬字头[dong1 zi4 tou2]