Có 1 kết quả:

chù táng yàn què ㄔㄨˋ ㄊㄤˊ ㄧㄢˋ ㄑㄩㄝˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. a caged bird in a pavilion (idiom); fig. to lose vigilance by comfortable living
(2) unaware of the disasters ahead
(3) a fool's paradise

Bình luận 0