Có 2 kết quả:
jiàng ㄐㄧㄤˋ • xiáng ㄒㄧㄤˊ
Tổng nét: 6
Bộ: zhǐ 夂 (+3 nét)
Hình thái: ⿱夂㐄
Nét bút: ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: HEQ (竹水手)
Unicode: U+5905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hàng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): お.りる (o.riru), お.ろす (o.rosu), ふ.る (fu.ru), くだ.る (kuda.ru), くだ.す (kuda.su)
Âm Quảng Đông: gong3
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): お.りる (o.riru), お.ろす (o.rosu), ふ.る (fu.ru), くだ.る (kuda.ru), くだ.す (kuda.su)
Âm Quảng Đông: gong3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xưa dùng như chữ 降
Từ điển Trung-Anh
old variant of 降[jiang4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 降[xiang2]