Có 2 kết quả:

féng ㄈㄥˊpáng ㄆㄤˊ
Âm Pinyin: féng ㄈㄥˊ, páng ㄆㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: zhǐ 夂 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶一一一丨
Thương Hiệt: HEQJ (竹水手十)
Unicode: U+5906
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong, phùng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō), フ (fu), バ (ba)
Âm Nhật (kunyomi): さか.らう (saka.rau), ひ.く (hi.ku), あ.う (a.u), あつ.い (atsu.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

féng ㄈㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dẫn đi, dắt đi

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trái nghịch.
2. (Động) Gặp gỡ.
3. Một âm là “phong”. (Danh) Ngày xưa dùng như chữ “phong” 鋒.
4. (Danh) Một âm là “bàng”. (Danh) Họ “Bàng”.

Từ điển Trung-Anh

to butt (as horned animals)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trái nghịch.
2. (Động) Gặp gỡ.
3. Một âm là “phong”. (Danh) Ngày xưa dùng như chữ “phong” 鋒.
4. (Danh) Một âm là “bàng”. (Danh) Họ “Bàng”.