Có 1 kết quả:

bèi liào ㄅㄟˋ ㄌㄧㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

chuẩn bị nguyên liệu

Từ điển Trung-Anh

(1) to get the materials ready
(2) to prepare feed (for livestock)