Có 1 kết quả:
bèi liào ㄅㄟˋ ㄌㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
chuẩn bị nguyên liệu
Từ điển Trung-Anh
(1) to get the materials ready
(2) to prepare feed (for livestock)
(2) to prepare feed (for livestock)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0