Có 1 kết quả:

biàn ㄅㄧㄢˋ
Âm Pinyin: biàn ㄅㄧㄢˋ
Tổng nét: 9
Bộ: zhǐ 夂 (+6 nét), sūi 夊 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: YCHE (卜金竹水)
Unicode: U+5909
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): か.わる (ka.waru), か.わり (ka.wari), か.える (ka.eru)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

1/1

biàn ㄅㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Japanese variant of 變|变[bian4]