Có 1 kết quả:
suī ㄙㄨㄟ
Tổng nét: 3
Bộ: sūi 夊 (+0 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: ノフ丶
Thương Hiệt: NK (弓大)
Unicode: U+590A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: truy, tuy
Âm Nôm: truy
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ゆき (yuki)
Âm Hàn: 쇠
Âm Quảng Đông: seoi1
Âm Nôm: truy
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): ゆき (yuki)
Âm Hàn: 쇠
Âm Quảng Đông: seoi1
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đến sau
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Dáng đi chậm chạp.
Từ điển Trung-Anh
see 夂[zhi3]