Có 1 kết quả:

qūn ㄑㄩㄣ
Âm Pinyin: qūn ㄑㄩㄣ
Tổng nét: 7
Bộ: sūi 夊 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丶ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: ICHE (戈金竹水)
Unicode: U+590B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thuân, xuân
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun)
Âm Nhật (kunyomi): うずくま.る (uzukuma.ru)

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

qūn ㄑㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi chậm chạp