Có 1 kết quả:
líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: sūi 夊 (+5 nét)
Hình thái: ⿱⿱土八夂
Nét bút: 一丨一ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: GCHE (土金竹水)
Unicode: U+590C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lăng
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): しの.ぐ (shino.gu), すた.れる (suta.reru)
Âm Quảng Đông: ling4
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): しの.ぐ (shino.gu), すた.れる (suta.reru)
Âm Quảng Đông: ling4
Tự hình 3
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Vượt, siêu việt. § Dạng cổ của chữ “lăng” 陵.
2. (Động) Xâm phạm, khinh thường. § Dạng cổ của chữ “lăng” 凌.
2. (Động) Xâm phạm, khinh thường. § Dạng cổ của chữ “lăng” 凌.
Từ điển Trung-Anh
(1) to dawdle
(2) the name of the father of the Emperor Yao
(2) the name of the father of the Emperor Yao