Có 1 kết quả:
fù ㄈㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: sūi 夊 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿳𠂉日夂
Nét bút: ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: OAHE (人日竹水)
Unicode: U+590D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 4
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Canh chức thán - 耕織嘆 (Triệu Nhữ Toại)
• Du Trường Ninh công chúa Lưu Bôi trì kỳ 4 - 遊長寧公主流杯池其四 (Thượng Quan Chiêu Dung)
• Khổ vũ hành - 苦雨行 (Phương Hồi)
• Lô hoa bị - 蘆花被 (Quán Vân Thạch)
• Nhạn Môn đạo trung thư sở kiến - 雁門道中書所見 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Ninh Phố thư sự - 寧浦書事 (Tần Quán)
• Thanh minh nhật ngẫu thành - 清明日偶成 (Lưu Thần Ông)
• Vọng Thanh Hoa nhất đới duyên sơn ngẫu thành - 望清華一帶緣山偶成 (Lê Quý Đôn)
• Vũ trung tái phú Hải Sơn lâu - 雨中再賦海山樓 (Trần Dư Nghĩa)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
• Du Trường Ninh công chúa Lưu Bôi trì kỳ 4 - 遊長寧公主流杯池其四 (Thượng Quan Chiêu Dung)
• Khổ vũ hành - 苦雨行 (Phương Hồi)
• Lô hoa bị - 蘆花被 (Quán Vân Thạch)
• Nhạn Môn đạo trung thư sở kiến - 雁門道中書所見 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Ninh Phố thư sự - 寧浦書事 (Tần Quán)
• Thanh minh nhật ngẫu thành - 清明日偶成 (Lưu Thần Ông)
• Vọng Thanh Hoa nhất đới duyên sơn ngẫu thành - 望清華一帶緣山偶成 (Lê Quý Đôn)
• Vũ trung tái phú Hải Sơn lâu - 雨中再賦海山樓 (Trần Dư Nghĩa)
• Vũ Xương Tùng Phong các - 武昌松風閣 (Hoàng Đình Kiên)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. áo kép
2. kép, ghép, phức
2. kép, ghép, phức
Từ điển phổ thông
1. khôi phục, phục hồi
2. trở lại
3. làm lại, lặp lại
2. trở lại
3. làm lại, lặp lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 復.
2. Giản thể của chữ 複.
3. Giản thể của chữ 覆.
2. Giản thể của chữ 複.
3. Giản thể của chữ 覆.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đôi, chồng lên;
② Phức, phức tạp, kép, ghép;
③ Lặp lại;
④ (văn) Áo kép.
② Phức, phức tạp, kép, ghép;
③ Lặp lại;
④ (văn) Áo kép.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Trở đi trở lại: 反復無常 Phản phúc; 譯來復去 Trằn trọc;
② Trả lời, đáp lại: 復信 Thư trả lời; 請即電復 Xin đánh điện trả lời ngay;
③ Khôi phục: 光復 Quang phục; 收復 Thu hồi; 復婚 Phục hôn;
④ Báo phục: 復仇 Trả thù, phục thù;
⑤ Trở lại, lại: 舊病復發 Bệnh cũ lại phát; 死灰復燃 Khơi lại đống tro tàn; 死而復蘇 Chết rồi sống lại; 一去不復返 Một đi không trở lại, việc đã qua rồi sẽ không trở lại nữa. Cv. 覆;
⑥ (văn) Miễn trừ thuế má và lao dịch: 沛幸得復 Đất Bái may được miễn trừ thuế má và lao dịch (Sử kí: Cao tổ bản kỉ);
⑦ (văn) Đôi, kép (dùng như 複, bộ 衣).
② Trả lời, đáp lại: 復信 Thư trả lời; 請即電復 Xin đánh điện trả lời ngay;
③ Khôi phục: 光復 Quang phục; 收復 Thu hồi; 復婚 Phục hôn;
④ Báo phục: 復仇 Trả thù, phục thù;
⑤ Trở lại, lại: 舊病復發 Bệnh cũ lại phát; 死灰復燃 Khơi lại đống tro tàn; 死而復蘇 Chết rồi sống lại; 一去不復返 Một đi không trở lại, việc đã qua rồi sẽ không trở lại nữa. Cv. 覆;
⑥ (văn) Miễn trừ thuế má và lao dịch: 沛幸得復 Đất Bái may được miễn trừ thuế má và lao dịch (Sử kí: Cao tổ bản kỉ);
⑦ (văn) Đôi, kép (dùng như 複, bộ 衣).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 復
Từ điển Trung-Anh
(1) to go and return
(2) to return
(3) to resume
(4) to return to a normal or original state
(5) to repeat
(6) again
(7) to recover
(8) to restore
(9) to turn over
(10) to reply
(11) to answer
(12) to reply to a letter
(13) to retaliate
(14) to carry out
(2) to return
(3) to resume
(4) to return to a normal or original state
(5) to repeat
(6) again
(7) to recover
(8) to restore
(9) to turn over
(10) to reply
(11) to answer
(12) to reply to a letter
(13) to retaliate
(14) to carry out
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat
(2) to double
(3) to overlap
(4) complex (not simple)
(5) compound
(6) composite
(7) double
(8) diplo-
(9) duplicate
(10) overlapping
(11) to duplicate
(2) to double
(3) to overlap
(4) complex (not simple)
(5) compound
(6) composite
(7) double
(8) diplo-
(9) duplicate
(10) overlapping
(11) to duplicate
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 復|复[fu4]
(2) to reply to a letter
(2) to reply to a letter
Từ ghép 180
bàn bǎo liú fù zhì 半保留复制 • bàn fù sài 半复赛 • bào fù 报复 • bǐng fù 禀复 • bó fù 驳复 • bù fù 不复 • chóng fù 重复 • chóng fù fǎ 重复法 • chóng fù jié 重复节 • chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重复启动效应 • chóng fù shǐ lì shāng hài 重复使力伤害 • chóng fù xìng 重复性 • chóng fù yǔ jìng 重复语境 • cuò zōng fù zá 错综复杂 • dá fù 答复 • dǎ jī bào fù 打击报复 • dài fù 待复 • dé ér fù shī 得而复失 • fán fù 繁复 • fǎn fǎn fù fù 反反复复 • fǎn fù 反复 • fǎn fù wú cháng 反复无常 • fēi cí chóng fù cè yàn 非词重复测验 • fù běn 复本 • fù bǐ 复比 • fù bì 复辟 • fù biàn 复变 • fù biàn hán shù 复变函数 • fù biàn hán shù lùn 复变函数论 • fù chá 复查 • fù chóu 复仇 • fù chū 复出 • fù cí 复词 • fù dié 复叠 • fù dié 复迭 • fù dú 复读 • fù dú shēng 复读生 • fù fā 复发 • fù fǎn 复返 • fù fāng 复方 • fù fēn jiě fǎn yìng 复分解反应 • fù gōng 复工 • fù gòng è 复共轭 • fù gǔ 复古 • fù gǔ huì 复古会 • fù guī 复归 • fù hé 复合 • fù hé 复核 • fù hé cái liào 复合材料 • fù hé cí 复合词 • fù hé cí sù cí 复合词素词 • fù hé gōng 复合弓 • fù hé mǔ yīn 复合母音 • fù hé yuán yīn 复合元音 • fù huì 复会 • fù hūn 复婚 • fù huó 复活 • fù huó sài 复活赛 • fù jiàn 复健 • fù jiāo 复交 • fù jiù 复旧 • fù jù 复句 • fù kè 复课 • fù lì 复利 • fù méng 复萌 • fù mìng 复命 • fù píng miàn 复平面 • fù sài 复赛 • fù shěn 复审 • fù shēng 复生 • fù shì 复式 • fù shì 复视 • fù shì 复试 • fù shù 复数 • fù shù 复述 • fù shù píng miàn 复数平面 • fù shù xíng shì 复数形式 • fù shù yù 复数域 • fù sū 复甦 • fù sū 复苏 • fù tīng 复听 • fù wèi 复位 • fù xī 复吸 • fù xí 复习 • fù xiàn 复现 • fù xiàn 复线 • fù xiě 复写 • fù xiě zhǐ 复写纸 • fù xìn 复信 • fù xīng 复兴 • fù xìng 复姓 • fù xiū 复修 • fù xuǎn kuàng 复选框 • fù xué 复学 • fù yǎn 复眼 • fù yè 复叶 • fù yì 复议 • fù yīn cí 复音词 • fù yīn xíng 复音形 • fù yìn 复印 • fù yìn jī 复印机 • fù yìn jiàn 复印件 • fù yìn zhǐ 复印纸 • fù yuán 复元 • fù yuán 复原 • fù yuán 复员 • fù yùn mǔ 复韵母 • fù zá 复杂 • fù zá huà 复杂化 • fù zá xì tǒng 复杂系统 • fù zá xìng 复杂性 • fù zhěn 复诊 • fù zhí 复职 • fù zhí mù 复殖目 • fù zhí xī chóng 复殖吸虫 • fù zhì 复制 • fù zhì pǐn 复制品 • fù zhuǎn 复转 • Gāo ěr jī fù hé tǐ 高尔基复合体 • gòng è fù shù 共轭复数 • gù tài fù méng 故态复萌 • guān fù yuán zhí 官复原职 • Guāng fù 光复 • guāng fù huì 光复会 • Guāng fù xiāng 光复乡 • guī fù 规复 • hé yì fù cí 合义复词 • huī fù 恢复 • huī fù cháng tài 恢复常态 • huī fù míng yù 恢复名誉 • huī fù qī 恢复期 • huī fù yuán zhuàng 恢复原状 • huí fù 回复 • jì suàn fù zá xìng 计算复杂性 • jiù bìng fù fā 旧病复发 • jiù tài fù méng 旧态复萌 • kāng fù 康复 • kè jǐ fù lǐ 克己复礼 • lái fù qiāng 来复枪 • lái fù xiàn 来复线 • Lǐ Kāi fù 李开复 • lín huī fù 林恢复 • nián fù yī nián 年复一年 • pàn fù 盼复 • pī fù 批复 • píng fù 平复 • qǐng nín huí fù 请您回复 • quán fù 全复 • rì fù yī rì 日复一日 • shī ér fù dé 失而复得 • shì fù 示复 • shōu fù 收复 • shōu fù shī dì 收复失地 • shuāng fù lín 双复磷 • sǐ huī fù rán 死灰复燃 • tóng yì fǎn fù 同义反复 • wán quán yù fù 完全愈复 • wàn jié bù fù 万劫不复 • wǎng fù 往复 • wǎng fù jù 往复锯 • wǎng fù yùn dòng 往复运动 • Wén yì fù xīng 文艺复兴 • wú yǐ fù jiā 无以复加 • xīn fèi fù sū shù 心肺复苏术 • xiū fù 修复 • xuè qīn fù chóu 血亲复仇 • yǎn shēng fù cí 衍声复词 • yī qù bù fù fǎn 一去不复返 • yī yuán fù shǐ 一元复始 • Yóu tài fù guó zhǔ yì 犹太复国主义 • Yóu tài fù guó zhǔ yì zhě 犹太复国主义者 • yǔ zhuàng fù yè 羽状复叶 • yù fù 愈复 • zài zhuǎn fù 再转复 • zǎo rì kāng fù 早日康复 • zhōng ér fù shǐ 终而复始 • Zhōng fù Diàn xùn 中复电讯 • zhōu ér fù shǐ 周而复始 • zì dòng huī fù 自动恢复 • Zǔ guó guāng fù huì 祖国光复会