Có 1 kết quả:

ㄈㄨˋ
Âm Pinyin: ㄈㄨˋ
Tổng nét: 9
Bộ: sūi 夊 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: OAHE (人日竹水)
Unicode: U+590D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phú, phục, phức
Âm Nôm: hạ, , phục, phức
Âm Quảng Đông: fuk6

Tự hình 4

Dị thể 6

1/1

ㄈㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. áo kép
2. kép, ghép, phức

Từ điển phổ thông

1. khôi phục, phục hồi
2. trở lại
3. làm lại, lặp lại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 復.
2. Giản thể của chữ 複.
3. Giản thể của chữ 覆.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đôi, chồng lên;
② Phức, phức tạp, kép, ghép;
③ Lặp lại;
④ (văn) Áo kép.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trở đi trở lại: 反復無常 Phản phúc; 譯來復去 Trằn trọc;
② Trả lời, đáp lại: 復信 Thư trả lời; 請即電復 Xin đánh điện trả lời ngay;
③ Khôi phục: 光復 Quang phục; 收復 Thu hồi; 復婚 Phục hôn;
④ Báo phục: 復仇 Trả thù, phục thù;
⑤ Trở lại, lại: 舊病復發 Bệnh cũ lại phát; 死灰復燃 Khơi lại đống tro tàn; 死而復蘇 Chết rồi sống lại; 一去不復返 Một đi không trở lại, việc đã qua rồi sẽ không trở lại nữa. Cv. 覆;
⑥ (văn) Miễn trừ thuế má và lao dịch: 沛幸得復 Đất Bái may được miễn trừ thuế má và lao dịch (Sử kí: Cao tổ bản kỉ);
⑦ (văn) Đôi, kép (dùng như 複, bộ 衣).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 復

Từ điển Trung-Anh

(1) to go and return
(2) to return
(3) to resume
(4) to return to a normal or original state
(5) to repeat
(6) again
(7) to recover
(8) to restore
(9) to turn over
(10) to reply
(11) to answer
(12) to reply to a letter
(13) to retaliate
(14) to carry out

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat
(2) to double
(3) to overlap
(4) complex (not simple)
(5) compound
(6) composite
(7) double
(8) diplo-
(9) duplicate
(10) overlapping
(11) to duplicate

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 復|复[fu4]
(2) to reply to a letter

Từ ghép 180

bàn bǎo liú fù zhì 半保留复制bàn fù sài 半复赛bào fù 报复bǐng fù 禀复bó fù 驳复bù fù 不复chóng fù 重复chóng fù fǎ 重复法chóng fù jié 重复节chóng fù qǐ dòng xiào yìng 重复启动效应chóng fù shǐ lì shāng hài 重复使力伤害chóng fù xìng 重复性chóng fù yǔ jìng 重复语境cuò zōng fù zá 错综复杂dá fù 答复dǎ jī bào fù 打击报复dài fù 待复dé ér fù shī 得而复失fán fù 繁复fǎn fǎn fù fù 反反复复fǎn fù 反复fǎn fù wú cháng 反复无常fēi cí chóng fù cè yàn 非词重复测验fù běn 复本fù bǐ 复比fù bì 复辟fù biàn 复变fù biàn hán shù 复变函数fù biàn hán shù lùn 复变函数论fù chá 复查fù chóu 复仇fù chū 复出fù cí 复词fù dié 复叠fù dié 复迭fù dú 复读fù dú shēng 复读生fù fā 复发fù fǎn 复返fù fāng 复方fù fēn jiě fǎn yìng 复分解反应fù gōng 复工fù gòng è 复共轭fù gǔ 复古fù gǔ huì 复古会fù guī 复归fù hé 复合fù hé 复核fù hé cái liào 复合材料fù hé cí 复合词fù hé cí sù cí 复合词素词fù hé gōng 复合弓fù hé mǔ yīn 复合母音fù hé yuán yīn 复合元音fù huì 复会fù hūn 复婚fù huó 复活fù huó sài 复活赛fù jiàn 复健fù jiāo 复交fù jiù 复旧fù jù 复句fù kè 复课fù lì 复利fù méng 复萌fù mìng 复命fù píng miàn 复平面fù sài 复赛fù shěn 复审fù shēng 复生fù shì 复式fù shì 复视fù shì 复试fù shù 复数fù shù 复述fù shù píng miàn 复数平面fù shù xíng shì 复数形式fù shù yù 复数域fù sū 复甦fù sū 复苏fù tīng 复听fù wèi 复位fù xī 复吸fù xí 复习fù xiàn 复现fù xiàn 复线fù xiě 复写fù xiě zhǐ 复写纸fù xìn 复信fù xīng 复兴fù xìng 复姓fù xiū 复修fù xuǎn kuàng 复选框fù xué 复学fù yǎn 复眼fù yè 复叶fù yì 复议fù yīn cí 复音词fù yīn xíng 复音形fù yìn 复印fù yìn jī 复印机fù yìn jiàn 复印件fù yìn zhǐ 复印纸fù yuán 复元fù yuán 复原fù yuán 复员fù yùn mǔ 复韵母fù zá 复杂fù zá huà 复杂化fù zá xì tǒng 复杂系统fù zá xìng 复杂性fù zhěn 复诊fù zhí 复职fù zhí mù 复殖目fù zhí xī chóng 复殖吸虫fù zhì 复制fù zhì pǐn 复制品fù zhuǎn 复转Gāo ěr jī fù hé tǐ 高尔基复合体gòng è fù shù 共轭复数gù tài fù méng 故态复萌guān fù yuán zhí 官复原职Guāng fù 光复guāng fù huì 光复会Guāng fù xiāng 光复乡guī fù 规复hé yì fù cí 合义复词huī fù 恢复huī fù cháng tài 恢复常态huī fù míng yù 恢复名誉huī fù qī 恢复期huī fù yuán zhuàng 恢复原状huí fù 回复jì suàn fù zá xìng 计算复杂性jiù bìng fù fā 旧病复发jiù tài fù méng 旧态复萌kāng fù 康复kè jǐ fù lǐ 克己复礼lái fù qiāng 来复枪lái fù xiàn 来复线Lǐ Kāi fù 李开复lín huī fù 林恢复nián fù yī nián 年复一年pàn fù 盼复pī fù 批复píng fù 平复qǐng nín huí fù 请您回复quán fù 全复rì fù yī rì 日复一日shī ér fù dé 失而复得shì fù 示复shōu fù 收复shōu fù shī dì 收复失地shuāng fù lín 双复磷sǐ huī fù rán 死灰复燃tóng yì fǎn fù 同义反复wán quán yù fù 完全愈复wàn jié bù fù 万劫不复wǎng fù 往复wǎng fù jù 往复锯wǎng fù yùn dòng 往复运动Wén yì fù xīng 文艺复兴wú yǐ fù jiā 无以复加xīn fèi fù sū shù 心肺复苏术xiū fù 修复xuè qīn fù chóu 血亲复仇yǎn shēng fù cí 衍声复词yī qù bù fù fǎn 一去不复返yī yuán fù shǐ 一元复始Yóu tài fù guó zhǔ yì 犹太复国主义Yóu tài fù guó zhǔ yì zhě 犹太复国主义者yǔ zhuàng fù yè 羽状复叶yù fù 愈复zài zhuǎn fù 再转复zǎo rì kāng fù 早日康复zhōng ér fù shǐ 终而复始Zhōng fù Diàn xùn 中复电讯zhōu ér fù shǐ 周而复始zì dòng huī fù 自动恢复Zǔ guó guāng fù huì 祖国光复会