Có 1 kết quả:

fù xí ㄈㄨˋ ㄒㄧˊ

1/1

Từ điển phổ thông

xem lại, duyệt lại, đọc lại, xét lại

Từ điển Trung-Anh

(1) to review
(2) revision
(3) CL:次[ci4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 復習|复习[fu4 xi2]