Có 1 kết quả:

fù yuán ㄈㄨˋ ㄩㄢˊ

1/1

Từ điển phổ thông

tìm lại được, lấy lại được, phục hồi lại, khôi phục lại

Từ điển Trung-Anh

variant of 復原|复原[fu4 yuan2]