Có 2 kết quả:
Fù xīng ㄈㄨˋ ㄒㄧㄥ • fù xīng ㄈㄨˋ ㄒㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Fuxing district of Handan city 邯鄲市|邯郸市[Han2 dan1 shi4], Hebei
(2) Fuxing or Fuhsing township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县[Tao2 yuan2 xian4], north Taiwan
(2) Fuxing or Fuhsing township in Taoyuan county 桃園縣|桃园县[Tao2 yuan2 xian4], north Taiwan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
phục hưng, khôi phục lại, phục hồi lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to revive
(2) to rejuvenate
(2) to rejuvenate
Bình luận 0