Có 1 kết quả:

fù gǔ huì ㄈㄨˋ ㄍㄨˇ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) anti-Qing revolutionary party set up in 1904 under Cai Yuanpei 蔡元培
(2) same as 光復會|光复会

Bình luận 0