Có 1 kết quả:
fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of people who were estranged) to be reconciled
(2) (of a couple) to get back together
(2) (of a couple) to get back together
Từ điển Trung-Anh
(1) complex
(2) compound
(3) composite
(4) hybrid
(2) compound
(3) composite
(4) hybrid
Bình luận 0