Có 1 kết quả:
fù shì ㄈㄨˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double
(2) multiple
(3) compound
(4) combined
(5) double-entry (accounting)
(2) multiple
(3) compound
(4) combined
(5) double-entry (accounting)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0