Có 1 kết quả:
fù hé ㄈㄨˋ ㄏㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reconsider
(2) to reexamine
(3) to review (e.g. a report prior to accepting it)
(2) to reexamine
(3) to review (e.g. a report prior to accepting it)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0