Có 1 kết quả:
fù xiàn ㄈㄨˋ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) multiple track (e.g. rail)
(2) multi-lane (e.g. highway)
(3) the complex line (math.)
(2) multi-lane (e.g. highway)
(3) the complex line (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0