Có 1 kết quả:

fù sū ㄈㄨˋ ㄙㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to recover (health, economic)
(2) to resuscitate
(3) anabiosis

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 復甦|复苏[fu4 su1]
(2) to recover (health, economic)
(3) to resuscitate
(4) anabiosis

Bình luận 0