Có 1 kết quả:
fù sū ㄈㄨˋ ㄙㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recover (health, economic)
(2) to resuscitate
(3) anabiosis
(2) to resuscitate
(3) anabiosis
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 復甦|复苏[fu4 su1]
(2) to recover (health, economic)
(3) to resuscitate
(4) anabiosis
(2) to recover (health, economic)
(3) to resuscitate
(4) anabiosis
Bình luận 0