Có 1 kết quả:

fù dié ㄈㄨˋ ㄉㄧㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 複叠|复叠[fu4 die2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 覆疊|覆叠[fu4 die2]

Bình luận 0