Có 1 kết quả:
fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to repeat (one's own words or sb else's)
(2) (in the classroom) to paraphrase what one has learned
(2) (in the classroom) to paraphrase what one has learned
Từ điển Trung-Anh
variant of 複述|复述[fu4 shu4]
Bình luận 0