Có 1 kết quả:

fù shù ㄈㄨˋ ㄕㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to repeat (one's own words or sb else's)
(2) (in the classroom) to paraphrase what one has learned

Từ điển Trung-Anh

variant of 複述|复述[fu4 shu4]

Bình luận 0