Có 1 kết quả:

Xià dài ㄒㄧㄚˋ ㄉㄞˋ

1/1

Xià dài ㄒㄧㄚˋ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Xia or Hsia dynasty c. 2000 BC