Có 1 kết quả:

xià tiān ㄒㄧㄚˋ ㄊㄧㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

mùa hè, mùa hạ

Từ điển Trung-Anh

(1) summer
(2) CL:個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0