Có 1 kết quả:

Xià cháo ㄒㄧㄚˋ ㄔㄠˊ

1/1

Xià cháo ㄒㄧㄚˋ ㄔㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Xia Dynasty (2070-1600 BC)