Có 1 kết quả:

wài ㄨㄞˋ
Âm Pinyin: wài ㄨㄞˋ
Tổng nét: 5
Bộ: xì 夕 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフ丶丨丶
Thương Hiệt: NIY (弓戈卜)
Unicode: U+5916
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngoại
Âm Nôm: ngoài, nguậy
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): そと (soto), ほか (hoka), はず.す (hazu.su), はず.れる (hazu.reru), と- (to-)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngoi6, oi6

Tự hình 5

Dị thể 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

wài ㄨㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bên ngoài

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bên ngoài. ◎Như: “nội ngoại” 內外 trong và ngoài, “môn ngoại” 門外 ngoài cửa, “ốc ngoại” 屋外 ngoài nhà.
2. (Danh) Nước ngoài, ngoại quốc. ◎Như: “đối ngoại mậu dịch” 對外貿易 buôn bán với nước ngoài.
3. (Danh) Vai ông già (trong tuồng Tàu).
4. (Tính) Thuộc về bên ngoài, của ngoại quốc. ◎Như: “ngoại tệ” 外幣 tiền nước ngoài, “ngoại địa” 外地 đất bên ngoài.
5. (Tính) Thuộc về bên họ mẹ. ◎Như: “ngoại tổ phụ” 外祖父 ông ngoại, “ngoại tôn” 外孫 cháu ngoại.
6. (Tính) Khác. ◎Như: “ngoại nhất chương” 外一章 một chương khác, “ngoại nhất thủ” 外一首 một bài khác.
7. (Tính) Không chính thức. ◎Như: “ngoại hiệu” 外號 biệt danh, “ngoại sử” 外史 sử không chính thức, không phải chính sử.
8. (Động) Lánh xa, không thân thiết. ◇Dịch Kinh 易經: “Nội quân tử nhi ngoại tiểu nhân, quân tử đạo trưởng, tiểu nhân đạo tiêu dã” 內君子而外小人, 君子道長, 小人道消也 (Thái quái 泰卦) Thân gần người quân tử mà xa lánh kẻ tiểu nhân, đạo của quân tử thì lớn lên, đạo của tiểu nhân thì tiêu mòn.
9. (Động) Làm trái, làm ngược lại. ◇Quản Tử 管子: “Sậu lệnh bất hành, dân tâm nãi ngoại” 驟令不行, 民心乃外 (Bản pháp 版法) Lệnh gấp mà không thi hành, lòng dân sẽ làm trái lại.

Từ điển Thiều Chửu

① Ngoài, phàm cái gì ở bề ngoài đều gọi là ngoại, không phải ở trong phạm mình cũng gọi là ngoại, như ngoại mạo 外貌 mặt ngoài, ngoại vũ 外侮 kẻ ngoài khinh nhờn, v.v. Về bên họ mẹ cũng gọi là ngoại.
② Vợ gọi chồng cũng là ngoại tử 外子, vì con trai làm việc ở ngoài, con gái ở trong nên gọi là ngoại.
③ Con sơ không coi thân thưa gọi là kiến ngoại 見外.
④ Ðóng vai đàn ông (trong tuồng Tàu).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ngoài, phía ngoài, bên ngoài: 外邊 Bên ngoài; 門外 Ngoài cửa; 外貌 Vẻ mặt ngoài; 外表 Bề ngoài;
② Không thuộc nơi mình hiện ở: 外國 Ngoại quốc; 見外 Coi là người ngoài, coi sơ (không thân); 外人 Người ngoài; 外鄉 Quê người;
③ Ngoại quốc: 對外貿易 Mậu dịch đối ngoại, buôn bán với nước ngoài; 古今中外 Xưa nay trong và ngoài nước; 外僑 Ngoại kiều, kiều dân nước ngoài;
④ Thuộc dòng mẹ: 外祖母 Bà ngoại; 外甥 Cháu (gọi bằng cậu); 外戚 Họ ngoại; 外孫 Cháu ngoại;
⑤ Đóng vai đàn ông (trong tuồng Tàu).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngoài. Ở ngoài. Đoạn trường tân thanh có câu: » Quá niên trạc ngoại tứ tuần, mày râu nhẵn nhụi áo quần bảnh bao « — Bên ngoài — Họ hàng về bên mẹ.

Từ điển Trung-Anh

(1) outside
(2) in addition
(3) foreign
(4) external

Từ ghép 588

bǎo wài jiù yī 保外就医bǎo wài jiù yī 保外就醫Běi Èr wài 北二外biǎo miàn wài mó 表面外膜bù wài 不外bù wài hū 不外乎bù wài lù 不外露bù zú wéi wài rén dào 不足为外人道bù zú wéi wài rén dào 不足為外人道cái wài liú 才外流cāng wài huó dòng 舱外活动cāng wài huó dòng 艙外活動chǎng wài yìng jí 场外应急chǎng wài yìng jí 場外應急chéng wài 城外chī lǐ pá wài 吃裡爬外chī lǐ pá wài 吃里爬外chóng yáng mèi wài 崇洋媚外chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng 仇人相見,分外眼紅chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng 仇人相见,分外眼红chóu wài 仇外chóu wài xīn lǐ 仇外心理chū hū yì wài 出乎意外chū rén yì wài 出人意外chū wài 出外chú cǐ zhī wài 除此之外chú wài 除外cǐ wài 此外cóng lǐ dào wài 从里到外cóng lǐ dào wài 從裡到外dǎng wài rén shì 党外人士dǎng wài rén shì 黨外人士Dào wài 道外Dào wài qū 道外区Dào wài qū 道外區dù wài 度外duì wài 对外duì wài 對外duì wài guān xì 对外关系duì wài guān xì 對外關係Duì wài Jīng jì Mào yì Dà xué 对外经济贸易大学Duì wài Jīng jì Mào yì Dà xué 對外經濟貿易大學duì wài lián luò bù 对外联络部duì wài lián luò bù 對外聯絡部duì wài mào yì 对外贸易duì wài mào yì 對外貿易Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 对外贸易经济合作部Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 對外貿易經濟合作部duì wài zhèng cè 对外政策duì wài zhèng cè 對外政策é wài 額外é wài 额外é wài bǔ tiē 額外補貼é wài bǔ tiē 额外补贴é wài xìng 額外性é wài xìng 额外性fǎ wài 法外fēi shēng hǎi wài 蜚声海外fēi shēng hǎi wài 蜚聲海外féi shuǐ bù liú wài rén tián 肥水不流外人田fèn wài 分外fù wài bù xìng 負外部性fù wài bù xìng 负外部性fù zhī dù wài 付之度外gē bo zhǒu cháo wài guǎi 胳膊肘朝外拐gé wài 格外gǔ jīn zhōng wài 古今中外guó jì wài jiāo 国际外交guó jì wài jiāo 國際外交guó nèi wài 国内外guó nèi wài 國內外guó wài 国外guó wài 國外guó wài nèi 国外内guó wài nèi 國外內guó wài shì chǎng 国外市场guó wài shì chǎng 國外市場hǎi nèi wài 海內外hǎi nèi wài 海内外hǎi wài 海外hǎi wài bǎn 海外版hǎi wài chì zǐ 海外赤子hǎi wài Huá rén 海外华人hǎi wài Huá rén 海外華人hào wài 号外hào wài 號外hé wài xīng xì 河外星系hé wài xīng yún 河外星云hé wài xīng yún 河外星雲hóng wài 紅外hóng wài 红外hóng wài guāng pǔ 紅外光譜hóng wài guāng pǔ 红外光谱hóng wài xiàn 紅外線hóng wài xiàn 红外线hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 紅外線導引飛彈hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 红外线导引飞弹hù wài 戶外hù wài 户外huà wài 化外huà wài yīn 画外音huà wài yīn 畫外音hūn wài 婚外hūn wài liàn 婚外恋hūn wài liàn 婚外戀hūn wài qíng 婚外情jiā chǒu bù kě wài chuán 家丑不可外传jiā chǒu bù kě wài chuán 家醜不可外傳jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家丑不可外传,流言切莫轻信jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家醜不可外傳,流言切莫輕信jiā chǒu bù kě wài yáng 家丑不可外扬jiā chǒu bù kě wài yáng 家醜不可外揚jiān wài zhí xíng 监外执行jiān wài zhí xíng 監外執行jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交关系jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交關係jiàn wài 見外jiàn wài 见外jiāo tōng yì wài 交通意外jiāo wài 郊外jiǎo xíng wài kē 矫形外科jiǎo xíng wài kē 矯形外科jié wài shēng zhī 節外生枝jié wài shēng zhī 节外生枝jīn shǔ wài ké 金属外壳jīn shǔ wài ké 金屬外殼jīn yù qí wài , bài xù qí zhōng 金玉其外,敗絮其中jīn yù qí wài , bài xù qí zhōng 金玉其外,败絮其中jìn zhǐ wài chū 禁止外出jìng nèi wài 境內外jìng nèi wài 境内外jìng wài 境外jiǔ xiāo yún wài 九霄云外jiǔ xiāo yún wài 九霄雲外jú wài 局外jú wài zhōng lì 局外中立jù zhī mén wài 拒之門外jù zhī mén wài 拒之门外kāi wài 开外kāi wài 開外kāi wài guà 开外挂kāi wài guà 開外掛kè wài 課外kè wài 课外kè wài dú wù 課外讀物kè wài dú wù 课外读物lāo wài kuài 捞外快lāo wài kuài 撈外快lǎo wài 老外lǐ chū wài jìn 裡出外進lǐ chū wài jìn 里出外进lǐ gōu wài lián 裡勾外連lǐ gōu wài lián 里勾外连lǐ lǐ wài wài 裡裡外外lǐ lǐ wài wài 里里外外lǐ wài 裡外lǐ wài 里外lǐ wài lǐ 裡外裡lǐ wài lǐ 里外里lǐ yìng wài hé 裡應外合lǐ yìng wài hé 里应外合lì wài 例外lì wài zì 例外字liǎng ěr bù wén chuāng wài shì 两耳不闻窗外事liǎng ěr bù wén chuāng wài shì 兩耳不聞窗外事lìng wài 另外mǎ wú yè cǎo bù féi , rén wú wài kuài bù fù 馬無夜草不肥,人無外快不富mǎ wú yè cǎo bù féi , rén wú wài kuài bù fù 马无夜草不肥,人无外快不富mèi wài 媚外mén wài 門外mén wài 门外mén wài hàn 門外漢mén wài hàn 门外汉mǔ wài fān 拇外翻nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao 內行看門道,外行看熱鬧nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao 内行看门道,外行看热闹nèi wài 內外nèi wài 内外nèi wài jiān xiū 內外兼修nèi wài jiān xiū 内外兼修nèi yōu wài huàn 內憂外患nèi yōu wài huàn 内忧外患nèi yōu wài kùn 內憂外困nèi yōu wài kùn 内忧外困nǚ shēng wài xiàng 女生外向pái wài 排外pí wài shāng 皮外伤pí wài shāng 皮外傷qí wài 其外qiān lǐ zhī wài 千里之外qù guó wài 去国外qù guó wài 去國外qún zhòng wài bāo 群众外包qún zhòng wài bāo 群眾外包rǎng wài 攘外rǎng wài ān nèi 攘外安內rǎng wài ān nèi 攘外安内rén cái wài liú 人才外流rén wài yǒu rén , tiān wài yǒu tiān 人外有人,天外有天sài wài 塞外shè wài 涉外shēn wài zhī wù 身外之物shén jīng wài kē 神經外科shén jīng wài kē 神经外科shì wài 室外shì wài táo huā yuán 世外桃花源shì wài táo yuán 世外桃源shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,而做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,而做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,做又是另外一回事shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,做又是另外一回事tǐ wài 体外tǐ wài 體外tǐ wài shòu jīng 体外受精tǐ wài shòu jīng 體外受精tiān wài lái kè 天外來客tiān wài lái kè 天外来客tiān wài yǒu tiān , rén wài yǒu rén 天外有天,人外有人tíng wài 庭外wài bā zì jiǎo 外八字脚wài bā zì jiǎo 外八字腳wài bā zì tuǐ 外八字腿wài bàn 外办wài bàn 外辦wài bāng rén 外邦人wài bāo 外包wài bì 外币wài bì 外幣wài bian 外边wài bian 外邊wài bianr 外边儿wài bianr 外邊兒wài biǎo 外表wài bīn 外宾wài bīn 外賓wài bù 外部wài bù lián jiē 外部连接wài bù lián jiē 外部連接wài bù liàn jiē 外部鏈接wài bù liàn jiē 外部链接wài cè 外侧wài cè 外側wài cè gōu 外侧沟wài cè gōu 外側溝wài cè liè 外侧裂wài cè liè 外側裂wài cè liè zhōu qū 外侧裂周区wài cè liè zhōu qū 外側裂周區wài cè liè zhōu wéi 外侧裂周围wài cè liè zhōu wéi 外側裂周圍wài céng 外层wài céng 外層wài céng kōng jiān 外层空间wài céng kōng jiān 外層空間wài chā 外差wài chā 外插wài cháng 外场wài cháng 外場wài cháng rén 外场人wài cháng rén 外場人wài chǎng 外场wài chǎng 外場wài chū 外出wài chū fǎng wèn 外出訪問wài chū fǎng wèn 外出访问wài chuán 外传wài chuán 外傳wài cuò jiǎo 外錯角wài cuò jiǎo 外错角wài dā chéng shì 外搭程式wài dài 外带wài dài 外帶wài dān 外丹wài dì 外地wài dì rén 外地人wài diǎn xiě zuò 外典写作wài diǎn xiě zuò 外典寫作wài diàn 外电wài diàn 外電wài ěr 外耳wài ěr dào 外耳道wài fàng 外放wài fēn mì 外分泌wài fēn mì xiàn 外分泌腺wài fū 外敷wài fū 外稃wài gāng nèi róu 外刚内柔wài gāng nèi róu 外剛內柔wài gōng 外公wài gǔ gé 外骨骼wài guà 外挂wài guà 外掛wài guà chéng shì 外挂程式wài guà chéng shì 外掛程式wài guān 外觀wài guān 外观wài guān shè jì 外觀設計wài guān shè jì 外观设计wài guō chéng 外郭城wài guó 外国wài guó 外國wài guó gōng sī 外国公司wài guó gōng sī 外國公司wài guó huà 外国话wài guó huà 外國話wài guó lǚ yóu zhě 外国旅游者wài guó lǚ yóu zhě 外國旅遊者wài guó méi tǐ 外国媒体wài guó méi tǐ 外國媒體wài guó rén 外国人wài guó rén 外國人wài guó rén jū zhù zhèng míng 外国人居住证明wài guó rén jū zhù zhèng míng 外國人居住證明wài guó tóu zī zhě 外国投资者wài guó tóu zī zhě 外國投資者wài guó yǔ 外国语wài guó yǔ 外國語wài guó zī běn 外国资本wài guó zī běn 外國資本wài hǎi 外海wài háng 外行wài hào 外号wài hào 外號wài huái 外踝wài huán xiàn 外环线wài huán xiàn 外環線wài huàn 外患wài huì 外匯wài huì 外汇wài huì chǔ bèi 外匯儲備wài huì chǔ bèi 外汇储备wài jī 外积wài jī 外積wài jī sù 外激素wài jí 外籍wài jí Huá rén 外籍华人wài jí Huá rén 外籍華人wài jí láo gōng 外籍劳工wài jí láo gōng 外籍勞工wài jiā 外加wài jiā fù jiàn 外加附件wài jiā jì 外加剂wài jiā jì 外加劑wài jià 外嫁wài jiān 外間wài jiān 外间wài jiāo 外交wài jiāo bì hù 外交庇护wài jiāo bì hù 外交庇護wài jiāo bù zhǎng 外交部長wài jiāo bù zhǎng 外交部长wài jiāo dà chén 外交大臣wài jiāo fēng bō 外交風波wài jiāo fēng bō 外交风波wài jiāo guān 外交官wài jiāo guān xì 外交关系wài jiāo guān xì 外交關係wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免权wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免權wài jiāo jiā 外交家wài jiāo shì wù 外交事务wài jiāo shì wù 外交事務wài jiāo shǒu wàn 外交手腕wài jiāo tè quán 外交特权wài jiāo tè quán 外交特權wài jiāo zhèng cè 外交政策wài jiào 外教wài jiē yuán 外接圆wài jiē yuán 外接圓wài jiè 外界wài jìng 外径wài jìng 外徑wài kē 外科wài kē shǒu shù 外科手术wài kē shǒu shù 外科手術wài kē xué 外科学wài kē xué 外科學wài kē yī shēng 外科医生wài kē yī shēng 外科醫生wài ké 外壳wài ké 外殼wài kuài 外快wài kuān nèi jì 外宽内忌wài kuān nèi jì 外寬內忌wài lái 外來wài lái 外来wài lái chéng yǔ 外來成語wài lái chéng yǔ 外来成语wài lái cí 外來詞wài lái cí 外来词wài lái huò 外來貨wài lái huò 外来货wài lái rén 外來人wài lái rén 外来人wài lái tóu zī 外來投資wài lái tóu zī 外来投资wài lái wù zhǒng 外來物種wài lái wù zhǒng 外来物种wài lái yǔ 外來語wài lái yǔ 外来语wài láo 外劳wài láo 外勞wài lì 外力wài liú 外流wài lù 外路wài lù 外露wài mài 外卖wài mài 外賣wài mào 外貌wài mào 外貿wài mào 外贸wài méi 外媒wài miàn 外面wài miàn 外靣wài páo 外袍wài pēi céng 外胚层wài pēi céng 外胚層wài pí 外皮wài pó 外婆wài qǐ 外企wài qiáng 外墙wài qiáng 外牆wài qiáng zhōng gān 外強中乾wài qiáng zhōng gān 外强中干wài qiáo 外侨wài qiáo 外僑wài qín 外勤wài rén 外人wài shāng 外伤wài shāng 外傷wài shāng 外商wài shāng dú zī qǐ yè 外商独资企业wài shāng dú zī qǐ yè 外商獨資企業wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投資wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投资wài shè 外設wài shè 外设wài shēng 外甥wài sheng nǚ 外甥女wài sheng nǚ xu 外甥女婿wài sheng xí fù 外甥媳妇wài sheng xí fù 外甥媳婦wài shì 外事wài shì chù 外事处wài shì chù 外事處wài shǒu 外手wài shuǐ 外水wài sòng 外送wài sūn 外孙wài sūn 外孫wài sūn nǚ 外孙女wài sūn nǚ 外孫女wài sūn nǚr 外孙女儿wài sūn nǚr 外孫女兒wài sūn zi 外孙子wài sūn zi 外孫子wài tài kōng 外太空wài táo 外逃wài tào 外套wài tou 外头wài tou 外頭wài tuī 外推wài tuī fǎ 外推法wài wéi 外围wài wéi 外圍wài wén 外文wài wén xì 外文係wài wén xì 外文系wài wù 外务wài wù 外務wài wù 外鶩wài wù 外鹜wài wù shěng 外务省wài wù shěng 外務省wài xiāng 外乡wài xiāng 外鄉wài xiāng rén 外乡人wài xiāng rén 外鄉人wài xiàng 外向wài xiàng 外相wài xiàng xíng 外向型wài xiāo 外銷wài xiāo 外销wài xiǎo tuǐ 外小腿wài xié jī 外斜肌wài xiè 外泄wài xīn 外心wài xīng 外星wài xīng rén 外星人wài xíng 外型wài xíng 外形wài yán 外延wài yǎn jiǎo 外眼角wài ye 外爷wài ye 外爺wài yī 外衣wài yīn 外阴wài yīn 外陰wài yòng 外用wài yǔ 外語wài yǔ 外语wài yù 外遇wài yuán 外援wài yuán 外源wài yuán nèi fāng 外圆内方wài yuán nèi fāng 外圓內方wài yuàn 外院wài zài 外在wài zài chāo yuè 外在超越wài zhài 外债wài zhài 外債wài zhǎng 外長wài zhǎng 外长wài zhào shè 外照射wài zhì mó 外質膜wài zhì mó 外质膜wài zhuàn 外传wài zhuàn 外傳wài zī 外資wài zī 外资wài zī qǐ yè 外資企業wài zī qǐ yè 外资企业wài zǐ 外子wài zǔ fù 外祖父wài zǔ mǔ 外祖母wǎng wài 往外wěi wài 委外wū wài 屋外xǐ chū wàng wài 喜出望外xì bāo wài yè 細胞外液xì bāo wài yè 细胞外液xián wài zhī xiǎng 弦外之响xián wài zhī xiǎng 弦外之響xián wài zhī yì 弦外之意xián wài zhī yīn 弦外之音xiàng wài 向外xiāo yáo fǎ wài 逍遙法外xiāo yáo fǎ wài 逍遥法外xiào wài 校外xìn fú zhōng wài 信孚中外xiōng dì xì yú qiáng , wài yù qí wǔ 兄弟阋于墙,外御其侮xiōng dì xì yú qiáng , wài yù qí wǔ 兄弟鬩於墻,外禦其侮xiù wài huì zhōng 秀外惠中xiù wài huì zhōng 秀外慧中yán wài zhī yì 言外之意yě wài 野外yě wài dìng xiàng 野外定向yě wài fàng yǎng 野外放养yě wài fàng yǎng 野外放養yǐ wài 以外yì liào zhī wài 意料之外yì wài 意外yì wài shì gù 意外事故yù wài 域外yuán wài 员外yuán wài 員外yùn chóu wéi wò zhī zhōng , jué shèng qiān lǐ zhī wài 运筹帷幄之中,决胜千里之外yùn chóu wéi wò zhī zhōng , jué shèng qiān lǐ zhī wài 運籌帷幄之中,決勝千里之外zài hù wài 在戶外zài hù wài 在户外zài jiā kào fù mǔ , chū wài kào péng you 在家靠父母,出外靠朋友zài wài 在外zēng wài zǔ fù 曾外祖父zēng wài zǔ mǔ 曾外祖母zhèn jīng zhōng wài 震惊中外zhèn jīng zhōng wài 震驚中外zhěng xíng wài kē 整形外科zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科医生zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生zhèng wài bù xìng 正外部性zhī wài 之外zhì shēn shì wài 置身事外zhì wài fǎ quán 治外法权zhì wài fǎ quán 治外法權zhì zhī dù wài 置之度外Zhōng guó Rén mín Duì wài Yǒu hǎo Xié huì 中国人民对外友好协会Zhōng guó Rén mín Duì wài Yǒu hǎo Xié huì 中國人民對外友好協會zhōng wài 中外zī běn wài táo 資本外逃zī běn wài táo 资本外逃zǐ wài 紫外zǐ wài guāng 紫外光zǐ wài shè xiàn 紫外射線zǐ wài shè xiàn 紫外射线zǐ wài xiàn 紫外線zǐ wài xiàn 紫外线zǐ wài xiàn guāng 紫外線光zǐ wài xiàn guāng 紫外线光