Có 1 kết quả:
wài ㄨㄞˋ
Tổng nét: 5
Bộ: xì 夕 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰夕卜
Nét bút: ノフ丶丨丶
Thương Hiệt: NIY (弓戈卜)
Unicode: U+5916
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngoại
Âm Nôm: ngoài, nguậy
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): そと (soto), ほか (hoka), はず.す (hazu.su), はず.れる (hazu.reru), と- (to-)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: ngoi6, oi6
Âm Nôm: ngoài, nguậy
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): そと (soto), ほか (hoka), はず.す (hazu.su), はず.れる (hazu.reru), と- (to-)
Âm Hàn: 외
Âm Quảng Đông: ngoi6, oi6
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Độc Hàn Đỗ tập - 讀韓杜集 (Đỗ Mục)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Giang hành - 江行 (Lee Gyu-bo)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Mao Văn Tích)
• Hành niên - 行年 (Phùng Khắc Khoan)
• Mộc lan hoa - Hoạ Tôn Công Tố biệt An Lục - 木蘭花-和孫公素別安陸 (Trương Tiên)
• Quá đế điện cảm tác kỳ 3 - 過帝殿感作其三 (Phan Huy Thực)
• Tây giang nguyệt - Ẩm Sơn đình lưu ẩm - 西江月-飲山亭留飲 (Lưu Nhân)
• Thái tang tử - 採桑子 (Án Kỷ Đạo)
• Xuân hiểu - 春曉 (Thái Thuận)
• Đồng Kim thập nhất Bái Ân du Thê Hà tự vọng Quế Lâm chư sơn - 同金十一沛恩游棲霞寺望桂林諸山 (Viên Mai)
• Giang hành - 江行 (Lee Gyu-bo)
• Hà Mãn Tử - 何滿子 (Mao Văn Tích)
• Hành niên - 行年 (Phùng Khắc Khoan)
• Mộc lan hoa - Hoạ Tôn Công Tố biệt An Lục - 木蘭花-和孫公素別安陸 (Trương Tiên)
• Quá đế điện cảm tác kỳ 3 - 過帝殿感作其三 (Phan Huy Thực)
• Tây giang nguyệt - Ẩm Sơn đình lưu ẩm - 西江月-飲山亭留飲 (Lưu Nhân)
• Thái tang tử - 採桑子 (Án Kỷ Đạo)
• Xuân hiểu - 春曉 (Thái Thuận)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bên ngoài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bên ngoài. ◎Như: “nội ngoại” 內外 trong và ngoài, “môn ngoại” 門外 ngoài cửa, “ốc ngoại” 屋外 ngoài nhà.
2. (Danh) Nước ngoài, ngoại quốc. ◎Như: “đối ngoại mậu dịch” 對外貿易 buôn bán với nước ngoài.
3. (Danh) Vai ông già (trong tuồng Tàu).
4. (Tính) Thuộc về bên ngoài, của ngoại quốc. ◎Như: “ngoại tệ” 外幣 tiền nước ngoài, “ngoại địa” 外地 đất bên ngoài.
5. (Tính) Thuộc về bên họ mẹ. ◎Như: “ngoại tổ phụ” 外祖父 ông ngoại, “ngoại tôn” 外孫 cháu ngoại.
6. (Tính) Khác. ◎Như: “ngoại nhất chương” 外一章 một chương khác, “ngoại nhất thủ” 外一首 một bài khác.
7. (Tính) Không chính thức. ◎Như: “ngoại hiệu” 外號 biệt danh, “ngoại sử” 外史 sử không chính thức, không phải chính sử.
8. (Động) Lánh xa, không thân thiết. ◇Dịch Kinh 易經: “Nội quân tử nhi ngoại tiểu nhân, quân tử đạo trưởng, tiểu nhân đạo tiêu dã” 內君子而外小人, 君子道長, 小人道消也 (Thái quái 泰卦) Thân gần người quân tử mà xa lánh kẻ tiểu nhân, đạo của quân tử thì lớn lên, đạo của tiểu nhân thì tiêu mòn.
9. (Động) Làm trái, làm ngược lại. ◇Quản Tử 管子: “Sậu lệnh bất hành, dân tâm nãi ngoại” 驟令不行, 民心乃外 (Bản pháp 版法) Lệnh gấp mà không thi hành, lòng dân sẽ làm trái lại.
2. (Danh) Nước ngoài, ngoại quốc. ◎Như: “đối ngoại mậu dịch” 對外貿易 buôn bán với nước ngoài.
3. (Danh) Vai ông già (trong tuồng Tàu).
4. (Tính) Thuộc về bên ngoài, của ngoại quốc. ◎Như: “ngoại tệ” 外幣 tiền nước ngoài, “ngoại địa” 外地 đất bên ngoài.
5. (Tính) Thuộc về bên họ mẹ. ◎Như: “ngoại tổ phụ” 外祖父 ông ngoại, “ngoại tôn” 外孫 cháu ngoại.
6. (Tính) Khác. ◎Như: “ngoại nhất chương” 外一章 một chương khác, “ngoại nhất thủ” 外一首 một bài khác.
7. (Tính) Không chính thức. ◎Như: “ngoại hiệu” 外號 biệt danh, “ngoại sử” 外史 sử không chính thức, không phải chính sử.
8. (Động) Lánh xa, không thân thiết. ◇Dịch Kinh 易經: “Nội quân tử nhi ngoại tiểu nhân, quân tử đạo trưởng, tiểu nhân đạo tiêu dã” 內君子而外小人, 君子道長, 小人道消也 (Thái quái 泰卦) Thân gần người quân tử mà xa lánh kẻ tiểu nhân, đạo của quân tử thì lớn lên, đạo của tiểu nhân thì tiêu mòn.
9. (Động) Làm trái, làm ngược lại. ◇Quản Tử 管子: “Sậu lệnh bất hành, dân tâm nãi ngoại” 驟令不行, 民心乃外 (Bản pháp 版法) Lệnh gấp mà không thi hành, lòng dân sẽ làm trái lại.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngoài, phàm cái gì ở bề ngoài đều gọi là ngoại, không phải ở trong phạm mình cũng gọi là ngoại, như ngoại mạo 外貌 mặt ngoài, ngoại vũ 外侮 kẻ ngoài khinh nhờn, v.v. Về bên họ mẹ cũng gọi là ngoại.
② Vợ gọi chồng cũng là ngoại tử 外子, vì con trai làm việc ở ngoài, con gái ở trong nên gọi là ngoại.
③ Con sơ không coi thân thưa gọi là kiến ngoại 見外.
④ Ðóng vai đàn ông (trong tuồng Tàu).
② Vợ gọi chồng cũng là ngoại tử 外子, vì con trai làm việc ở ngoài, con gái ở trong nên gọi là ngoại.
③ Con sơ không coi thân thưa gọi là kiến ngoại 見外.
④ Ðóng vai đàn ông (trong tuồng Tàu).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ngoài, phía ngoài, bên ngoài: 外邊 Bên ngoài; 門外 Ngoài cửa; 外貌 Vẻ mặt ngoài; 外表 Bề ngoài;
② Không thuộc nơi mình hiện ở: 外國 Ngoại quốc; 見外 Coi là người ngoài, coi sơ (không thân); 外人 Người ngoài; 外鄉 Quê người;
③ Ngoại quốc: 對外貿易 Mậu dịch đối ngoại, buôn bán với nước ngoài; 古今中外 Xưa nay trong và ngoài nước; 外僑 Ngoại kiều, kiều dân nước ngoài;
④ Thuộc dòng mẹ: 外祖母 Bà ngoại; 外甥 Cháu (gọi bằng cậu); 外戚 Họ ngoại; 外孫 Cháu ngoại;
⑤ Đóng vai đàn ông (trong tuồng Tàu).
② Không thuộc nơi mình hiện ở: 外國 Ngoại quốc; 見外 Coi là người ngoài, coi sơ (không thân); 外人 Người ngoài; 外鄉 Quê người;
③ Ngoại quốc: 對外貿易 Mậu dịch đối ngoại, buôn bán với nước ngoài; 古今中外 Xưa nay trong và ngoài nước; 外僑 Ngoại kiều, kiều dân nước ngoài;
④ Thuộc dòng mẹ: 外祖母 Bà ngoại; 外甥 Cháu (gọi bằng cậu); 外戚 Họ ngoại; 外孫 Cháu ngoại;
⑤ Đóng vai đàn ông (trong tuồng Tàu).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngoài. Ở ngoài. Đoạn trường tân thanh có câu: » Quá niên trạc ngoại tứ tuần, mày râu nhẵn nhụi áo quần bảnh bao « — Bên ngoài — Họ hàng về bên mẹ.
Từ điển Trung-Anh
(1) outside
(2) in addition
(3) foreign
(4) external
(2) in addition
(3) foreign
(4) external
Từ ghép 588
bǎo wài jiù yī 保外就医 • bǎo wài jiù yī 保外就醫 • Běi Èr wài 北二外 • biǎo miàn wài mó 表面外膜 • bù wài 不外 • bù wài hū 不外乎 • bù wài lù 不外露 • bù zú wéi wài rén dào 不足为外人道 • bù zú wéi wài rén dào 不足為外人道 • cái wài liú 才外流 • cāng wài huó dòng 舱外活动 • cāng wài huó dòng 艙外活動 • chǎng wài yìng jí 场外应急 • chǎng wài yìng jí 場外應急 • chéng wài 城外 • chī lǐ pá wài 吃裡爬外 • chī lǐ pá wài 吃里爬外 • chóng yáng mèi wài 崇洋媚外 • chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng 仇人相見,分外眼紅 • chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng 仇人相见,分外眼红 • chóu wài 仇外 • chóu wài xīn lǐ 仇外心理 • chū hū yì wài 出乎意外 • chū rén yì wài 出人意外 • chū wài 出外 • chú cǐ zhī wài 除此之外 • chú wài 除外 • cǐ wài 此外 • cóng lǐ dào wài 从里到外 • cóng lǐ dào wài 從裡到外 • dǎng wài rén shì 党外人士 • dǎng wài rén shì 黨外人士 • Dào wài 道外 • Dào wài qū 道外区 • Dào wài qū 道外區 • dù wài 度外 • duì wài 对外 • duì wài 對外 • duì wài guān xì 对外关系 • duì wài guān xì 對外關係 • Duì wài Jīng jì Mào yì Dà xué 对外经济贸易大学 • Duì wài Jīng jì Mào yì Dà xué 對外經濟貿易大學 • duì wài lián luò bù 对外联络部 • duì wài lián luò bù 對外聯絡部 • duì wài mào yì 对外贸易 • duì wài mào yì 對外貿易 • Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 对外贸易经济合作部 • Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 對外貿易經濟合作部 • duì wài zhèng cè 对外政策 • duì wài zhèng cè 對外政策 • é wài 額外 • é wài 额外 • é wài bǔ tiē 額外補貼 • é wài bǔ tiē 额外补贴 • é wài xìng 額外性 • é wài xìng 额外性 • fǎ wài 法外 • fēi shēng hǎi wài 蜚声海外 • fēi shēng hǎi wài 蜚聲海外 • féi shuǐ bù liú wài rén tián 肥水不流外人田 • fèn wài 分外 • fù wài bù xìng 負外部性 • fù wài bù xìng 负外部性 • fù zhī dù wài 付之度外 • gē bo zhǒu cháo wài guǎi 胳膊肘朝外拐 • gé wài 格外 • gǔ jīn zhōng wài 古今中外 • guó jì wài jiāo 国际外交 • guó jì wài jiāo 國際外交 • guó nèi wài 国内外 • guó nèi wài 國內外 • guó wài 国外 • guó wài 國外 • guó wài nèi 国外内 • guó wài nèi 國外內 • guó wài shì chǎng 国外市场 • guó wài shì chǎng 國外市場 • hǎi nèi wài 海內外 • hǎi nèi wài 海内外 • hǎi wài 海外 • hǎi wài bǎn 海外版 • hǎi wài chì zǐ 海外赤子 • hǎi wài Huá rén 海外华人 • hǎi wài Huá rén 海外華人 • hào wài 号外 • hào wài 號外 • hé wài xīng xì 河外星系 • hé wài xīng yún 河外星云 • hé wài xīng yún 河外星雲 • hóng wài 紅外 • hóng wài 红外 • hóng wài guāng pǔ 紅外光譜 • hóng wài guāng pǔ 红外光谱 • hóng wài xiàn 紅外線 • hóng wài xiàn 红外线 • hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 紅外線導引飛彈 • hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 红外线导引飞弹 • hù wài 戶外 • hù wài 户外 • huà wài 化外 • huà wài yīn 画外音 • huà wài yīn 畫外音 • hūn wài 婚外 • hūn wài liàn 婚外恋 • hūn wài liàn 婚外戀 • hūn wài qíng 婚外情 • jiā chǒu bù kě wài chuán 家丑不可外传 • jiā chǒu bù kě wài chuán 家醜不可外傳 • jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家丑不可外传,流言切莫轻信 • jiā chǒu bù kě wài chuán , liú yán qiè mò qīng xìn 家醜不可外傳,流言切莫輕信 • jiā chǒu bù kě wài yáng 家丑不可外扬 • jiā chǒu bù kě wài yáng 家醜不可外揚 • jiān wài zhí xíng 监外执行 • jiān wài zhí xíng 監外執行 • jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交关系 • jiàn lì zhèng shì wài jiāo guān xì 建立正式外交關係 • jiàn wài 見外 • jiàn wài 见外 • jiāo tōng yì wài 交通意外 • jiāo wài 郊外 • jiǎo xíng wài kē 矫形外科 • jiǎo xíng wài kē 矯形外科 • jié wài shēng zhī 節外生枝 • jié wài shēng zhī 节外生枝 • jīn shǔ wài ké 金属外壳 • jīn shǔ wài ké 金屬外殼 • jīn yù qí wài , bài xù qí zhōng 金玉其外,敗絮其中 • jīn yù qí wài , bài xù qí zhōng 金玉其外,败絮其中 • jìn zhǐ wài chū 禁止外出 • jìng nèi wài 境內外 • jìng nèi wài 境内外 • jìng wài 境外 • jiǔ xiāo yún wài 九霄云外 • jiǔ xiāo yún wài 九霄雲外 • jú wài 局外 • jú wài zhōng lì 局外中立 • jù zhī mén wài 拒之門外 • jù zhī mén wài 拒之门外 • kāi wài 开外 • kāi wài 開外 • kāi wài guà 开外挂 • kāi wài guà 開外掛 • kè wài 課外 • kè wài 课外 • kè wài dú wù 課外讀物 • kè wài dú wù 课外读物 • lāo wài kuài 捞外快 • lāo wài kuài 撈外快 • lǎo wài 老外 • lǐ chū wài jìn 裡出外進 • lǐ chū wài jìn 里出外进 • lǐ gōu wài lián 裡勾外連 • lǐ gōu wài lián 里勾外连 • lǐ lǐ wài wài 裡裡外外 • lǐ lǐ wài wài 里里外外 • lǐ wài 裡外 • lǐ wài 里外 • lǐ wài lǐ 裡外裡 • lǐ wài lǐ 里外里 • lǐ yìng wài hé 裡應外合 • lǐ yìng wài hé 里应外合 • lì wài 例外 • lì wài zì 例外字 • liǎng ěr bù wén chuāng wài shì 两耳不闻窗外事 • liǎng ěr bù wén chuāng wài shì 兩耳不聞窗外事 • lìng wài 另外 • mǎ wú yè cǎo bù féi , rén wú wài kuài bù fù 馬無夜草不肥,人無外快不富 • mǎ wú yè cǎo bù féi , rén wú wài kuài bù fù 马无夜草不肥,人无外快不富 • mèi wài 媚外 • mén wài 門外 • mén wài 门外 • mén wài hàn 門外漢 • mén wài hàn 门外汉 • mǔ wài fān 拇外翻 • nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao 內行看門道,外行看熱鬧 • nèi háng kàn mén dao , wài háng kàn rè nao 内行看门道,外行看热闹 • nèi wài 內外 • nèi wài 内外 • nèi wài jiān xiū 內外兼修 • nèi wài jiān xiū 内外兼修 • nèi yōu wài huàn 內憂外患 • nèi yōu wài huàn 内忧外患 • nèi yōu wài kùn 內憂外困 • nèi yōu wài kùn 内忧外困 • nǚ shēng wài xiàng 女生外向 • pái wài 排外 • pí wài shāng 皮外伤 • pí wài shāng 皮外傷 • qí wài 其外 • qiān lǐ zhī wài 千里之外 • qù guó wài 去国外 • qù guó wài 去國外 • qún zhòng wài bāo 群众外包 • qún zhòng wài bāo 群眾外包 • rǎng wài 攘外 • rǎng wài ān nèi 攘外安內 • rǎng wài ān nèi 攘外安内 • rén cái wài liú 人才外流 • rén wài yǒu rén , tiān wài yǒu tiān 人外有人,天外有天 • sài wài 塞外 • shè wài 涉外 • shēn wài zhī wù 身外之物 • shén jīng wài kē 神經外科 • shén jīng wài kē 神经外科 • shì wài 室外 • shì wài táo huā yuán 世外桃花源 • shì wài táo yuán 世外桃源 • shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,而做又是另外一回事 • shuō shì yī huí shì , ér zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,而做又是另外一回事 • shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 說是一回事,做又是另外一回事 • shuō shì yī huí shì , zuò yòu shì lìng wài yī huí shì 说是一回事,做又是另外一回事 • tǐ wài 体外 • tǐ wài 體外 • tǐ wài shòu jīng 体外受精 • tǐ wài shòu jīng 體外受精 • tiān wài lái kè 天外來客 • tiān wài lái kè 天外来客 • tiān wài yǒu tiān , rén wài yǒu rén 天外有天,人外有人 • tíng wài 庭外 • wài bā zì jiǎo 外八字脚 • wài bā zì jiǎo 外八字腳 • wài bā zì tuǐ 外八字腿 • wài bàn 外办 • wài bàn 外辦 • wài bāng rén 外邦人 • wài bāo 外包 • wài bì 外币 • wài bì 外幣 • wài bian 外边 • wài bian 外邊 • wài bianr 外边儿 • wài bianr 外邊兒 • wài biǎo 外表 • wài bīn 外宾 • wài bīn 外賓 • wài bù 外部 • wài bù lián jiē 外部连接 • wài bù lián jiē 外部連接 • wài bù liàn jiē 外部鏈接 • wài bù liàn jiē 外部链接 • wài cè 外侧 • wài cè 外側 • wài cè gōu 外侧沟 • wài cè gōu 外側溝 • wài cè liè 外侧裂 • wài cè liè 外側裂 • wài cè liè zhōu qū 外侧裂周区 • wài cè liè zhōu qū 外側裂周區 • wài cè liè zhōu wéi 外侧裂周围 • wài cè liè zhōu wéi 外側裂周圍 • wài céng 外层 • wài céng 外層 • wài céng kōng jiān 外层空间 • wài céng kōng jiān 外層空間 • wài chā 外差 • wài chā 外插 • wài cháng 外场 • wài cháng 外場 • wài cháng rén 外场人 • wài cháng rén 外場人 • wài chǎng 外场 • wài chǎng 外場 • wài chū 外出 • wài chū fǎng wèn 外出訪問 • wài chū fǎng wèn 外出访问 • wài chuán 外传 • wài chuán 外傳 • wài cuò jiǎo 外錯角 • wài cuò jiǎo 外错角 • wài dā chéng shì 外搭程式 • wài dài 外带 • wài dài 外帶 • wài dān 外丹 • wài dì 外地 • wài dì rén 外地人 • wài diǎn xiě zuò 外典写作 • wài diǎn xiě zuò 外典寫作 • wài diàn 外电 • wài diàn 外電 • wài ěr 外耳 • wài ěr dào 外耳道 • wài fàng 外放 • wài fēn mì 外分泌 • wài fēn mì xiàn 外分泌腺 • wài fū 外敷 • wài fū 外稃 • wài gāng nèi róu 外刚内柔 • wài gāng nèi róu 外剛內柔 • wài gōng 外公 • wài gǔ gé 外骨骼 • wài guà 外挂 • wài guà 外掛 • wài guà chéng shì 外挂程式 • wài guà chéng shì 外掛程式 • wài guān 外觀 • wài guān 外观 • wài guān shè jì 外觀設計 • wài guān shè jì 外观设计 • wài guō chéng 外郭城 • wài guó 外国 • wài guó 外國 • wài guó gōng sī 外国公司 • wài guó gōng sī 外國公司 • wài guó huà 外国话 • wài guó huà 外國話 • wài guó lǚ yóu zhě 外国旅游者 • wài guó lǚ yóu zhě 外國旅遊者 • wài guó méi tǐ 外国媒体 • wài guó méi tǐ 外國媒體 • wài guó rén 外国人 • wài guó rén 外國人 • wài guó rén jū zhù zhèng míng 外国人居住证明 • wài guó rén jū zhù zhèng míng 外國人居住證明 • wài guó tóu zī zhě 外国投资者 • wài guó tóu zī zhě 外國投資者 • wài guó yǔ 外国语 • wài guó yǔ 外國語 • wài guó zī běn 外国资本 • wài guó zī běn 外國資本 • wài hǎi 外海 • wài háng 外行 • wài hào 外号 • wài hào 外號 • wài huái 外踝 • wài huán xiàn 外环线 • wài huán xiàn 外環線 • wài huàn 外患 • wài huì 外匯 • wài huì 外汇 • wài huì chǔ bèi 外匯儲備 • wài huì chǔ bèi 外汇储备 • wài jī 外积 • wài jī 外積 • wài jī sù 外激素 • wài jí 外籍 • wài jí Huá rén 外籍华人 • wài jí Huá rén 外籍華人 • wài jí láo gōng 外籍劳工 • wài jí láo gōng 外籍勞工 • wài jiā 外加 • wài jiā fù jiàn 外加附件 • wài jiā jì 外加剂 • wài jiā jì 外加劑 • wài jià 外嫁 • wài jiān 外間 • wài jiān 外间 • wài jiāo 外交 • wài jiāo bì hù 外交庇护 • wài jiāo bì hù 外交庇護 • wài jiāo bù zhǎng 外交部長 • wài jiāo bù zhǎng 外交部长 • wài jiāo dà chén 外交大臣 • wài jiāo fēng bō 外交風波 • wài jiāo fēng bō 外交风波 • wài jiāo guān 外交官 • wài jiāo guān xì 外交关系 • wài jiāo guān xì 外交關係 • wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免权 • wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免權 • wài jiāo jiā 外交家 • wài jiāo shì wù 外交事务 • wài jiāo shì wù 外交事務 • wài jiāo shǒu wàn 外交手腕 • wài jiāo tè quán 外交特权 • wài jiāo tè quán 外交特權 • wài jiāo zhèng cè 外交政策 • wài jiào 外教 • wài jiē yuán 外接圆 • wài jiē yuán 外接圓 • wài jiè 外界 • wài jìng 外径 • wài jìng 外徑 • wài kē 外科 • wài kē shǒu shù 外科手术 • wài kē shǒu shù 外科手術 • wài kē xué 外科学 • wài kē xué 外科學 • wài kē yī shēng 外科医生 • wài kē yī shēng 外科醫生 • wài ké 外壳 • wài ké 外殼 • wài kuài 外快 • wài kuān nèi jì 外宽内忌 • wài kuān nèi jì 外寬內忌 • wài lái 外來 • wài lái 外来 • wài lái chéng yǔ 外來成語 • wài lái chéng yǔ 外来成语 • wài lái cí 外來詞 • wài lái cí 外来词 • wài lái huò 外來貨 • wài lái huò 外来货 • wài lái rén 外來人 • wài lái rén 外来人 • wài lái tóu zī 外來投資 • wài lái tóu zī 外来投资 • wài lái wù zhǒng 外來物種 • wài lái wù zhǒng 外来物种 • wài lái yǔ 外來語 • wài lái yǔ 外来语 • wài láo 外劳 • wài láo 外勞 • wài lì 外力 • wài liú 外流 • wài lù 外路 • wài lù 外露 • wài mài 外卖 • wài mài 外賣 • wài mào 外貌 • wài mào 外貿 • wài mào 外贸 • wài méi 外媒 • wài miàn 外面 • wài miàn 外靣 • wài páo 外袍 • wài pēi céng 外胚层 • wài pēi céng 外胚層 • wài pí 外皮 • wài pó 外婆 • wài qǐ 外企 • wài qiáng 外墙 • wài qiáng 外牆 • wài qiáng zhōng gān 外強中乾 • wài qiáng zhōng gān 外强中干 • wài qiáo 外侨 • wài qiáo 外僑 • wài qín 外勤 • wài rén 外人 • wài shāng 外伤 • wài shāng 外傷 • wài shāng 外商 • wài shāng dú zī qǐ yè 外商独资企业 • wài shāng dú zī qǐ yè 外商獨資企業 • wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投資 • wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投资 • wài shè 外設 • wài shè 外设 • wài shēng 外甥 • wài sheng nǚ 外甥女 • wài sheng nǚ xu 外甥女婿 • wài sheng xí fù 外甥媳妇 • wài sheng xí fù 外甥媳婦 • wài shì 外事 • wài shì chù 外事处 • wài shì chù 外事處 • wài shǒu 外手 • wài shuǐ 外水 • wài sòng 外送 • wài sūn 外孙 • wài sūn 外孫 • wài sūn nǚ 外孙女 • wài sūn nǚ 外孫女 • wài sūn nǚr 外孙女儿 • wài sūn nǚr 外孫女兒 • wài sūn zi 外孙子 • wài sūn zi 外孫子 • wài tài kōng 外太空 • wài táo 外逃 • wài tào 外套 • wài tou 外头 • wài tou 外頭 • wài tuī 外推 • wài tuī fǎ 外推法 • wài wéi 外围 • wài wéi 外圍 • wài wén 外文 • wài wén xì 外文係 • wài wén xì 外文系 • wài wù 外务 • wài wù 外務 • wài wù 外鶩 • wài wù 外鹜 • wài wù shěng 外务省 • wài wù shěng 外務省 • wài xiāng 外乡 • wài xiāng 外鄉 • wài xiāng rén 外乡人 • wài xiāng rén 外鄉人 • wài xiàng 外向 • wài xiàng 外相 • wài xiàng xíng 外向型 • wài xiāo 外銷 • wài xiāo 外销 • wài xiǎo tuǐ 外小腿 • wài xié jī 外斜肌 • wài xiè 外泄 • wài xīn 外心 • wài xīng 外星 • wài xīng rén 外星人 • wài xíng 外型 • wài xíng 外形 • wài yán 外延 • wài yǎn jiǎo 外眼角 • wài ye 外爷 • wài ye 外爺 • wài yī 外衣 • wài yīn 外阴 • wài yīn 外陰 • wài yòng 外用 • wài yǔ 外語 • wài yǔ 外语 • wài yù 外遇 • wài yuán 外援 • wài yuán 外源 • wài yuán nèi fāng 外圆内方 • wài yuán nèi fāng 外圓內方 • wài yuàn 外院 • wài zài 外在 • wài zài chāo yuè 外在超越 • wài zhài 外债 • wài zhài 外債 • wài zhǎng 外長 • wài zhǎng 外长 • wài zhào shè 外照射 • wài zhì mó 外質膜 • wài zhì mó 外质膜 • wài zhuàn 外传 • wài zhuàn 外傳 • wài zī 外資 • wài zī 外资 • wài zī qǐ yè 外資企業 • wài zī qǐ yè 外资企业 • wài zǐ 外子 • wài zǔ fù 外祖父 • wài zǔ mǔ 外祖母 • wǎng wài 往外 • wěi wài 委外 • wū wài 屋外 • xǐ chū wàng wài 喜出望外 • xì bāo wài yè 細胞外液 • xì bāo wài yè 细胞外液 • xián wài zhī xiǎng 弦外之响 • xián wài zhī xiǎng 弦外之響 • xián wài zhī yì 弦外之意 • xián wài zhī yīn 弦外之音 • xiàng wài 向外 • xiāo yáo fǎ wài 逍遙法外 • xiāo yáo fǎ wài 逍遥法外 • xiào wài 校外 • xìn fú zhōng wài 信孚中外 • xiōng dì xì yú qiáng , wài yù qí wǔ 兄弟阋于墙,外御其侮 • xiōng dì xì yú qiáng , wài yù qí wǔ 兄弟鬩於墻,外禦其侮 • xiù wài huì zhōng 秀外惠中 • xiù wài huì zhōng 秀外慧中 • yán wài zhī yì 言外之意 • yě wài 野外 • yě wài dìng xiàng 野外定向 • yě wài fàng yǎng 野外放养 • yě wài fàng yǎng 野外放養 • yǐ wài 以外 • yì liào zhī wài 意料之外 • yì wài 意外 • yì wài shì gù 意外事故 • yù wài 域外 • yuán wài 员外 • yuán wài 員外 • yùn chóu wéi wò zhī zhōng , jué shèng qiān lǐ zhī wài 运筹帷幄之中,决胜千里之外 • yùn chóu wéi wò zhī zhōng , jué shèng qiān lǐ zhī wài 運籌帷幄之中,決勝千里之外 • zài hù wài 在戶外 • zài hù wài 在户外 • zài jiā kào fù mǔ , chū wài kào péng you 在家靠父母,出外靠朋友 • zài wài 在外 • zēng wài zǔ fù 曾外祖父 • zēng wài zǔ mǔ 曾外祖母 • zhèn jīng zhōng wài 震惊中外 • zhèn jīng zhōng wài 震驚中外 • zhěng xíng wài kē 整形外科 • zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科医生 • zhěng xíng wài kē yī shēng 整形外科醫生 • zhèng wài bù xìng 正外部性 • zhī wài 之外 • zhì shēn shì wài 置身事外 • zhì wài fǎ quán 治外法权 • zhì wài fǎ quán 治外法權 • zhì zhī dù wài 置之度外 • Zhōng guó Rén mín Duì wài Yǒu hǎo Xié huì 中国人民对外友好协会 • Zhōng guó Rén mín Duì wài Yǒu hǎo Xié huì 中國人民對外友好協會 • zhōng wài 中外 • zī běn wài táo 資本外逃 • zī běn wài táo 资本外逃 • zǐ wài 紫外 • zǐ wài guāng 紫外光 • zǐ wài shè xiàn 紫外射線 • zǐ wài shè xiàn 紫外射线 • zǐ wài xiàn 紫外線 • zǐ wài xiàn 紫外线 • zǐ wài xiàn guāng 紫外線光 • zǐ wài xiàn guāng 紫外线光