Có 1 kết quả:

wài jiāo ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ

1/1

wài jiāo ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ngoại giao

Từ điển Trung-Anh

(1) diplomacy
(2) diplomatic
(3) foreign affairs
(4) CL:個|个[ge4]