Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wài rén
ㄨㄞˋ ㄖㄣˊ
1
/1
外人
wài rén
ㄨㄞˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outsider
(2) foreigner
(3) stranger
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa nguyên ký - 桃花源記
(
Đào Tiềm
)
•
Đông nhật ký Hợi Bạch Lĩnh Nam kỳ 3 - 冬日寄亥白嶺南其三
(
Trương Vấn Đào
)
•
Giang thôn thu vọng - 江村秋望
(
Bùi Tông Hoan
)
•
Hàn Sơn duy bạch vân - 寒山唯白雲
(
Hàn Sơn
)
•
Hoàng Sào binh mã - 黃巢兵馬
(
Nguyễn Du
)
•
Hồ biên thái liên phụ - 湖邊採蓮婦
(
Lý Bạch
)
•
Thượng Dương nhân - 上陽人
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tống Ô Trình Vương minh phủ biếm Ba giang - 送烏程王明府貶巴江
(
Bao Hà
)
•
Túc tích - 宿昔
(
Đỗ Phủ
)
•
Vi Chi chỉnh tập cựu thi cập văn bút vi bách trục, dĩ thất ngôn trường cú ký Lạc Thiên, Lạc Thiên thứ vận thù chi, dư tứ vị tận, gia vi lục vận trùng ký - 微之整集舊詩及文筆為百軸,以七言長句寄樂天,樂天次韻酬之,餘思未盡,加為六韻重寄
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0