Có 1 kết quả:
wài fēn mì xiàn ㄨㄞˋ ㄈㄣ ㄇㄧˋ ㄒㄧㄢˋ
wài fēn mì xiàn ㄨㄞˋ ㄈㄣ ㄇㄧˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) exocrine gland
(2) gland producing external secretion (e.g. saliva)
(2) gland producing external secretion (e.g. saliva)
Bình luận 0