Có 1 kết quả:

wài gāng nèi róu ㄨㄞˋ ㄍㄤ ㄋㄟˋ ㄖㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) soft on the inside despite one's hard shell
(2) appearing tough on the outside as to mask one's inner vulnerability
(3) also written 內柔外剛|内柔外刚[nei4 rou2 wai4 gang1]

Bình luận 0