Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
wài gāng nèi róu
ㄨㄞˋ ㄍㄤ ㄋㄟˋ ㄖㄡˊ
1
/1
外剛內柔
wài gāng nèi róu
ㄨㄞˋ ㄍㄤ ㄋㄟˋ ㄖㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft on the inside despite one's hard shell
(2) appearing tough on the outside as to mask one's inner vulnerability
(3) also written
內
柔
外
剛
|
内
柔
外
刚
[nei4 rou2 wai4 gang1]
Bình luận
0