Có 1 kết quả:

wài láo ㄨㄞˋ ㄌㄠˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) abbr. for 外籍勞工|外籍劳工[wai4 ji2 lao2 gong1]
(2) foreign worker

Bình luận 0