Có 1 kết quả:

wài qín ㄨㄞˋ ㄑㄧㄣˊ

1/1

wài qín ㄨㄞˋ ㄑㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) field work
(2) field personnel
(3) any occupation that involves a great deal of field work

Bình luận 0