Có 1 kết quả:

wài huì ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ

1/1

wài huì ㄨㄞˋ ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đổi lấy tiền nước ngoài

Từ điển Trung-Anh

foreign (currency) exchange