Có 1 kết quả:
wài shāng dú zī qǐ yè ㄨㄞˋ ㄕㄤ ㄉㄨˊ ㄗ ㄑㄧˇ ㄜˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) wholly foreign-owned enterprise (WFOE) (form of legal entity in China)
(2) abbr. to 外資企業|外资企业[wai4 zi1 qi3 ye4]
(2) abbr. to 外資企業|外资企业[wai4 zi1 qi3 ye4]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0