Có 1 kết quả:
wài sūn ㄨㄞˋ ㄙㄨㄣ
giản thể
Từ điển phổ thông
cháu ngoại
Từ điển Trung-Anh
(1) daughter's son
(2) grandson
(3) descendant via the female line
(2) grandson
(3) descendant via the female line
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0