Có 1 kết quả:
wài kuān nèi jì ㄨㄞˋ ㄎㄨㄢ ㄋㄟˋ ㄐㄧˋ
wài kuān nèi jì ㄨㄞˋ ㄎㄨㄢ ㄋㄟˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magnanimous on the outside, but hateful on the inside (idiom)
Bình luận 0
wài kuān nèi jì ㄨㄞˋ ㄎㄨㄢ ㄋㄟˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0