Có 1 kết quả:

wài chā ㄨㄞˋ ㄔㄚ

1/1

wài chā ㄨㄞˋ ㄔㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

heterodyne (electronics)

Một số bài thơ có sử dụng