Có 1 kết quả:

wài dài ㄨㄞˋ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) take-out (fast food)
(2) (outer part of) tire
(3) as well
(4) besides
(5) into the bargain
(6) outer zone

Bình luận 0