Có 1 kết quả:
wài xíng ㄨㄞˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngoại hình, bề ngoài
Từ điển Trung-Anh
(1) figure
(2) shape
(3) external form
(4) contour
(2) shape
(3) external form
(4) contour
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0