Có 1 kết quả:

wài xīn ㄨㄞˋ ㄒㄧㄣ

1/1

wài xīn ㄨㄞˋ ㄒㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a married person) interest in a third person
(2) (old) (of a minister etc) disloyal disposition
(3) (math.) circumcenter (of a polygon)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0