Có 1 kết quả:
wài xīn ㄨㄞˋ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a married person) interest in a third person
(2) (old) (of a minister etc) disloyal disposition
(3) (math.) circumcenter (of a polygon)
(2) (old) (of a minister etc) disloyal disposition
(3) (math.) circumcenter (of a polygon)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0