Có 1 kết quả:

wài guà ㄨㄞˋ ㄍㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) attached externally (e.g. fuel tank)
(2) plug-in
(3) add-on
(4) special software used to cheat in an online game

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0