Có 1 kết quả:

wài chā ㄨㄞˋ ㄔㄚ

1/1

wài chā ㄨㄞˋ ㄔㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to extrapolate
(2) extrapolation (math.)
(3) (computing) to plug in (a peripheral device etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0