Có 1 kết quả:

wài yuán ㄨㄞˋ ㄩㄢˊ

1/1

wài yuán ㄨㄞˋ ㄩㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) external help
(2) foreign aid

Bình luận 0