Có 1 kết quả:

wài fàng ㄨㄞˋ ㄈㄤˋ

1/1

wài fàng ㄨㄞˋ ㄈㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) extroverted
(2) outgoing
(3) to play audio through speakers (rather than through earphones)
(4) (old) to appoint to a post outside the capital

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0