Có 1 kết quả:
wài fàng ㄨㄞˋ ㄈㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extroverted
(2) outgoing
(3) to play audio through speakers (rather than through earphones)
(4) (old) to appoint to a post outside the capital
(2) outgoing
(3) to play audio through speakers (rather than through earphones)
(4) (old) to appoint to a post outside the capital
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0