Có 1 kết quả:
wài jiào ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreign teacher (abbr. for 外國教師|外国教师)
(2) greenhorn
(3) novice
(4) amateurish
(5) religion other than Buddhism (term used by Buddhists)
(2) greenhorn
(3) novice
(4) amateurish
(5) religion other than Buddhism (term used by Buddhists)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0