Có 1 kết quả:

wài jiào ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠˋ

1/1

wài jiào ㄨㄞˋ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foreign teacher (abbr. for 外國教師|外国教师)
(2) greenhorn
(3) novice
(4) amateurish
(5) religion other than Buddhism (term used by Buddhists)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0